Chất lỏng có thể chảy ở hai trạng thái trên bề mặt vải lọc , tầng hoặc rối. Trong dòng chảy tầng, chất lỏng chảy ổn định và các hạt có thể dễ dàng đi vào các lỗ của vải lọc dọc theo đường dòng, góp phần tạo ra hiệu ứng lọc đồng đều. Tuy nhiên, ở trạng thái hỗn loạn, dòng chất lỏng không ổn định và hình thành các dòng xoáy, điều này không chỉ làm tăng khả năng tái huyền phù của hạt mà còn có thể gây ra dòng chảy ngược của chất lỏng chưa được lọc, làm giảm hiệu quả lọc tổng thể. Khi thiết kế hệ thống lọc, điều quan trọng là phải kiểm soát tốc độ dòng chảy để tránh xảy ra nhiễu loạn.
Độ nhớt của chất lỏng đặc biệt rõ ràng dưới ảnh hưởng của tốc độ dòng chảy. Độ nhớt cao hơn làm tăng lực cản dòng chảy, khiến chất lỏng chảy chậm trên bề mặt vải lọc, điều này có thể gây ra sự tích tụ chất lỏng trên bề mặt vải lọc. Sự tích tụ này có thể làm giảm hiệu quả lọc của vải lọc tại một thời điểm nhất định. Tối ưu hóa tốc độ dòng chảy để thích ứng với đặc tính độ nhớt của chất lỏng có thể cải thiện hiệu quả lọc một cách hiệu quả.
Các đặc tính của các hạt trong chất lỏng, chẳng hạn như kích thước hạt, mật độ và hình dạng, cũng ảnh hưởng đến ảnh hưởng của tốc độ dòng chảy đến hiệu quả lọc. Các hạt lớn hơn hoặc nặng hơn có nhiều khả năng bị tác động và lơ lửng trong dòng chảy nhanh, trong khi các hạt nhỏ hơn có thể không được vải lọc giữ lại do tốc độ dòng chảy không đủ. Trong các ứng dụng thực tế, tốc độ dòng chảy cần được điều chỉnh theo thành phần của chất lỏng và đặc tính của các hạt để đảm bảo quá trình lọc hiệu quả.
Kích thước lỗ, độ dày và thiết kế cấu trúc của vải lọc nylon cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tốc độ dòng chảy và hiệu quả lọc. Thiết kế kích thước lỗ thích hợp có thể đảm bảo thu giữ các hạt hiệu quả đồng thời đảm bảo tốc độ dòng chảy. Vì vậy, khi lựa chọn vải lọc, các nhà thiết kế nên xem xét toàn diện đặc tính dòng chảy của chất lỏng để tối ưu hóa hiệu quả lọc.